Bước tới nội dung

Ishigami Naoya

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ishigami Naoya
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Ishigami Naoya
Ngày sinh 2 tháng 3, 1985 (39 tuổi)
Nơi sinh Kamisu, Ibaraki, Nhật Bản
Chiều cao 1,81 m (5 ft 11+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
FC Maruyasu Okazaki
Số áo 36
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2003–2006 Đại học Kanagawa
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2007–2008 Kashima Antlers 14 (0)
2009–2010 Cerezo Osaka 64 (6)
2011 Shonan Bellmare 25 (0)
2012Oita Trinita (mượn) 39 (1)
2013Tokyo Verdy (mượn) 32 (1)
2014–2015 V-Varen Nagasaki 31 (2)
2016–2017 Giravanz Kitakyushu 30 (2)
2018– FC Maruyasu Okazaki
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Ishigami Naoya (石神 直哉 Ishigami Naoya?, sinh ngày 2 tháng 3 năm 1985 ở Kamisu, Ibaraki) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho FC Maruyasu Okazaki.[1]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]

Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J. League Cup AFC Khác1 Tổng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Kashima Antlers 2007 10 0 0 0 3 0 13 0
2008 4 0 0 0 0 0 1 0 5 0
Cerezo Osaka 2009 50 5 0 0 50 5
2010 14 1 2 0 4 0 20 1
Shonan Bellmare 2011 25 0 2 0 27 0
Oita Trinita 2012 39 1 0 0 0 0 1 0 40 1
Tokyo Verdy 2013 32 1 1 0 33 1
V-Varen Nagasaki 2014 20 2 0 0 20 2
2015 11 0 1 0 12 0
Giravanz Kitakyushu 2016 23 2 0 0 23 2
2017 7 0 2 0 9 0
Tổng cộng sự nghiệp 235 12 8 0 7 0 1 0 1 0 251 12

1Bao gồm Promotion Playoffs to J1.

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Kashima Antlers[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “石神 直哉 Ishigami Naoya”. Giravanz Kitakyushu. Bản gốc lưu trữ 16 tháng 9 năm 2016. Truy cập 27 tháng 2 năm 2018.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 246 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 183 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]